Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quảng đại
quảng giao
quảng hàn
quẩng mỡ
quảng trường
quẫng
quãng
quáng
quáng gà
quanh
quanh co
quanh quẩn
quanh quất
quành
quánh
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quào
quất
quát
quất hồng bì
quát lác
quát mắng
quạt
quật
quạt bàn
quật cường
quạt điện
quảng đại
adj
large
tấm lòng quảng đại
:
to have a large heart. broad
quảng đại quần chúng
:
the board masses of the public