Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quang
quang cảnh
quang đãng
quang học
quang minh
quang phổ
quang tuyến
quang vinh
quầng
quàng
quàng quạc
quàng quàng
quàng xiên
quảng bá
quảng canh
quảng cáo
quảng đại
quảng giao
quảng hàn
quẩng mỡ
quảng trường
quẫng
quãng
quáng
quáng gà
quanh
quanh co
quanh quẩn
quanh quất
quành
quang
noun
hanger
adj
clear
trời quang mây tạnh
:
The sky is cloudless and clear