Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quán thế
quán thông
quán tính
quán triệt
quán trọ
quán xuyến
quận
quận chúa
quận công
quận huyện
quận trưởng
quận ủy
quận vương
quang
quang cảnh
quang đãng
quang học
quang minh
quang phổ
quang tuyến
quang vinh
quầng
quàng
quàng quạc
quàng quàng
quàng xiên
quảng bá
quảng canh
quảng cáo
quảng đại
quán thế
(từ cũ) Tower above others, be eminent
Nhân vật quán thế
:
An eminent personality