Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quẩn quanh
quản thúc
quẩn trí
quản trị
quản tượng
quẫn bách
quẫn trí
quấn
quán
quán cơm
quán ngữ
quán quân
quấn quít
quấn quýt
quán rượu
quán thế
quán thông
quán tính
quán triệt
quán trọ
quán xuyến
quận
quận chúa
quận công
quận huyện
quận trưởng
quận ủy
quận vương
quang
quang cảnh
quẩn quanh
Muddled, with no clear plan