Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anmeldung

  • {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
  • {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần
  • sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin
  • {registration} sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm
    • die Anmeldung (Arzt) {appointment}:
    • die Anmeldung (Hotel) {reception}:
    • die Anmeldung (Teilnehmer) {enrolment; entry}: