Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quàn
quần áo
quần bò
quần chúng
quần cộc
quần cụt
quần cư
quần đảo
quần đông xuân
quần đùi
quần hệ
quần hôn
quần hồng
quần hợp
quần tây
quần thần
quần thể
quần tụ
quần vợt
quần xã
quản
quẩn
quẩn bách
quản bút
quản ca
quản chế
quản chi
quản cơ
quản đạo
quản đốc
quàn
Lie in state (of a corpse)