Bàn phím:
Từ điển:
 

anmelden

  • {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử
  • {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên
  • {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào
  • {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào
  • {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên
  • trèo, bốc lên, tăng lên
  • {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng
    • anmelden (Computer) {to mount}:
    • anmelden (Anspruch) {to put in}:
    • anmelden (Telefongespräch) {to place}:
    • sich anmelden {to log on; to send in one's name}:
    • sich anmelden (Arzt) {to make an appointment}:
    • sich anmelden (Hotel) {to book in}:
    • sich anmelden (Sport) {to enter}:
    • sich anmelden (polizeilich) {to register}: