Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quan hệ
quân hiệu
quân huấn
quân khí
quân khu
quân kỳ
quân lệnh
quân lính
quân luật
quân lực
quân lương
quân mã
quân ngũ
quân nhạc
quân nhân
quân nhu
quan niệm
quân phân
quân pháp
quân phí
quân phiệt
quân phục
quân quan
quân quản
quân quyền
quan sát
quân sĩ
quân số
quân sư
quân sự
quan hệ
verb
to affect; to concern; to correlate