Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quạc
quạc quạc
quách
quạch
quai
quai bị
quai chèo
quai hàm
quai mồm
quai xanh
quài
quải
quái
quái ác
quái dị
quái đản
quái gở
quái lạ
quái quỷ
quái thai
quái vật
quân
quân báo
quân bị
quân bình
quân bưu
quân ca
quân cảng
quân cảnh
quân cấp
quạc
Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly
Quạc mồm ra mà cãi
:
To talk back loud-mouthedly
quàng quạc (láy, ý tăng)
: