Bàn phím:
Từ điển:
 

sich anmaßen

  • {to arrogate} yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy
  • {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
  • {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin
  • {to pretend} giả vờ, giả đò, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn, có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin, cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
  • {to profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo ..., hành nghề, làm nghề, dạy, dạy học, làm giáo sư
    • sich etwas anmaßen {to entrench upon something; to usurp something}:
    • sich anmaßen, etwas zu tun {to presume to do something}: