Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quá giang
quá hạn
quá khích
quá khổ
quá khứ
quá lắm
quá lời
quá lứa
quá lứa lỡ thì
quá mức
quá ngán
quá nhiệt
quá niên
quá quan
quá quắt
quá tải
quá thể
quá trình
quá trời
quá trớn
quá ư
quá vãng
quá xá
quạ
quạ cái
quạ khoang
quạ quạ
quác
quạc
quạc quạc
quá giang
(xây dựng) Transversal beam
Get a lift, hitch-hike (Mỹ)
Xin quá giang
:
To beg a lift