Bàn phím:
Từ điển:
 

anlocken

  • {to allure} quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, làm say mê, làm xiêu lòng
  • {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn
  • {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
  • {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ
  • {to draw (drew,drawn)} kéo, lôi kéo, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút, được
  • trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua
  • chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở
  • rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn
  • {to invite} mời, đem lại, gây hứng, đưa ra lời mời, gây hứng['invait]
  • {to lure} gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, dỗ dành