Bàn phím:
Từ điển:
 

das Anliegen

  • {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái
  • vật
  • {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh
  • {request} lời thỉnh cầu, nhu cầu, sự hỏi mua
    • es ist unser Anliegen {it is our concern}:
    • ein Anliegen vorbringen {to make a request}:
    • ein Anliegen an jemanden haben {to have a favour to ask of someone}: