Bàn phím:
Từ điển:
 

anliegen

  • {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp
  • {to sit (sat,sat)} ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi
    • eng anliegen {to fit tight; to sit close}:
    • straff anliegen {to fit tightly}: