Bàn phím:
Từ điển:
 
aeration /,eiə'reiʃn/

danh từ

  • sự làm thông, sự quạt gió
  • cho hơi vào, cho khí cacbonic vào
  • (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy
  • làm cho hả mùi (sữa)