Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phung phá
phung phí
phùng
phúng
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phụng
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
phụng phịu
phụng sự
phụng thờ
phút
phút đầu
phút giây
phụt
phuy
phứa
phứa phựa
phức
phức cảm
phức chất
phức hệ
phức tạp
phức tạp hóa
phưng phức
phừng phừng
phung phá
Spend extravagantly, squander, throw (money) about