Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phun
phun trào
phùn
phùn phụt
phún xuất
phung phá
phung phí
phùng
phúng
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phụng
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
phụng phịu
phụng sự
phụng thờ
phút
phút đầu
phút giây
phụt
phuy
phứa
phứa phựa
phức
phức cảm
phức chất
phun
verb
to eject;to belch; to vomit; to gush; to erupt