Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phục sức
phục thiện
phục thù
phục thuốc
phục tội
phục trang
phục tráng
phục tùng
phục viên
phục vụ
phủi
phủi ơn
phun
phun trào
phùn
phùn phụt
phún xuất
phung phá
phung phí
phùng
phúng
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phụng
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
phụng phịu
phục sức
(từ cũ) Raiment and adornments