Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phục hưng
phục kích
phục lăn
phục mệnh
phục nguyên
phục phịch
phục quốc
phục sinh
phục sức
phục thiện
phục thù
phục thuốc
phục tội
phục trang
phục tráng
phục tùng
phục viên
phục vụ
phủi
phủi ơn
phun
phun trào
phùn
phùn phụt
phún xuất
phung phá
phung phí
phùng
phúng
phúng dụ
phục hưng
Rehabilitate, restore to former prosperity
Phục hưng thủ công nghiệp
:
To restore handicrafts to their former prosperity
Thời kỳ Phục hưng
:
The Renaissance