Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phúc thẩm
phúc trình
phục
phục binh
phục chế
phục chức
phục cổ
phục dịch
phục dược
phục hoạt
phục hồi
phục hưng
phục kích
phục lăn
phục mệnh
phục nguyên
phục phịch
phục quốc
phục sinh
phục sức
phục thiện
phục thù
phục thuốc
phục tội
phục trang
phục tráng
phục tùng
phục viên
phục vụ
phủi
phúc thẩm
Reconsider cases tried by lower court
Tòa phúc thẩm
:
A court of appeal