Bàn phím:
Từ điển:
 

anlegen

  • {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
  • {to build (built,built)} xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên
  • {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng
  • {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi
  • {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu
  • làm nghề xây dựng đồ án
  • {to endue} mặc, khoác & ), động tính từ quá khứ) cho, phú cho
  • {to gird (girded,girded/girt,girt)} nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho
  • {to invest} đầu tư, trao cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn
  • {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào
  • {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, gài lại làm tay trong, gài, bắn, ném, đâm..., bỏ rơi
  • chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính
  • {to set (set,set)} để, bố trí, đặt lại cho đúng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp
    • anlegen (Geld) {to place}:
    • anlegen (Liste) {to make (made,made)}:
    • anlegen (Marine) {to call; to harbour; to touch}:
    • anlegen (Schiff) {to dock}:
    • anlegen (Gewehr) {to level}:
    • es anlegen [auf] {to lay out [for]}:
    • fest anlegen (Kapital) {to sink (sank,sunk)}:
    • schräg anlegen {to slope}:
    • wieder anlegen (Geld) {to reinvest}:
    • es auf etwas anlegen {to aim at something}: