Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phụ ước
phụ vận
phúc
Phúc âm
phúc âm
phúc ấm
phúc án
phúc đáp
phúc đức
phúc hậu
phúc khảo
phúc lành
phúc lộc
phúc lợi
phúc mạc
phúc phận
phúc thẩm
phúc trình
phục
phục binh
phục chế
phục chức
phục cổ
phục dịch
phục dược
phục hoạt
phục hồi
phục hưng
phục kích
phục lăn
phụ ước
Break an agreement, not to live up to a pledge