Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anlauf

  • {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến
  • {onset} sự tấn công, sự công kích, lúc bắt đầu
  • {start} buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người
  • sự chấp, thế lợi
    • der Anlauf (Sport) {approach; run}:
    • Anlauf nehmen {to take a run}:
    • beim ersten Anlauf {at a brush; at the first attempt}: