Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phú cường
phú gia
phú hào
phú lục
phú nông
phú ông
phú quí
phú quý
phú thương
phụ
phụ âm
phụ bạc
phụ bản
phụ cận
phụ cấp
phụ chánh
phụ chú
phụ dịch
phụ đạo
phụ đính
phụ động
phụ gia
phụ giảng
phụ giáo
phụ hệ
phụ họa
phụ hoàng
phụ huynh
phụ khoa
phụ khuyết
phú cường
(từ cũ) Prosperous and poweful
Xây dựng một nước phú cường
:
To build a prosperous and powerful country