Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phủ
phủ chính
phủ doãn
phủ dụ
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phủ nhận
phủ phục
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ việt
phũ
phũ phàng
phú
phú bẩm
phú cường
phú gia
phú hào
phú lục
phú nông
phú ông
phú quí
phú quý
phú thương
phụ
phụ âm
phụ bạc
phụ bản
phủ
verb
to cover; to overlay
phủ đầy bụi
:
to be covered with dust
noun
palace; residence
phủ chủ tịch
:
the presidency palace