Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phù hộ
phù hoa
phù hợp
phù kế
phù phép
phù phiếm
phù phù
phù rể
phù rễ
phù sa
phù sinh
phù tá
phù thế
phù thịnh
phù thũng
phù thủy
phù trầm
phù trì
phù trợ
phù vân
phù voi
phủ
phủ chính
phủ doãn
phủ dụ
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phủ nhận
phủ phục
phù hộ
support
Đi lễ để cầu thần phù hộ
:
To make offerings to a deity to win his support