Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phù
phù chú
phù dâu
phù du
phù dung
phù điêu
phù hiệu
phù hộ
phù hoa
phù hợp
phù kế
phù phép
phù phiếm
phù phù
phù rể
phù rễ
phù sa
phù sinh
phù tá
phù thế
phù thịnh
phù thũng
phù thủy
phù trầm
phù trì
phù trợ
phù vân
phù voi
phủ
phủ chính
phù
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema
Oedema
Spell, charm
Puff
Thổi phù một cái tắt đèn
:
To puff out the lamp
phù phù (láy, ý liên tiếp)
Thổi lửa phù phù
:
To blow on the fire with puffs.
(từ cũ) như phò