Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phóng xạ
phốp
phốp pháp
phót
phọt
phơ
phơ phơ
phờ
phở
phở tái
phơi
phơi áo
phơi bày
phơi nắng
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
phới
phơn phớt
phớt
phu
phu bốc vác
phu mỏ
phu nhân
phu phen
phu phụ
phu quân
phu thê
phu trạm
phu tử
phóng xạ
noun
radio-active