Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phóng lãng
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng tay
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng túng
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phốp
phốp pháp
phót
phọt
phơ
phơ phơ
phờ
phở
phở tái
phơi
phơi áo
phơi bày
phơi nắng
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
phới
phơn phớt
phóng lãng
Loose, dissipated, dissolute
Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi
:
A dissolute man who is only after sensual pleasures