Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phóng đại
phóng đãng
phóng điện
phóng hỏa
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng tay
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng túng
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phốp
phốp pháp
phót
phọt
phơ
phơ phơ
phờ
phở
phở tái
phơi
phơi áo
phơi bày
phơi nắng
phóng đại
Enlarge
Phóng đại một bức ảnh
:
To enlarge a picture
Magnify, exaggerate
Phóng đại một câu chuyện
:
To magnify a story
Phóng đại khó khăn công tác
:
To exaggerate the difficulties of one's work