Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anlage

  • {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán
  • {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại
  • sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
  • {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ
  • {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
  • {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo
  • tài nghĩ ra, sự sáng tạo
  • {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
  • mệnh trời
  • {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội
  • biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch
  • {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp
  • {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu
  • {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu
  • {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng
  • {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
  • {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả
  • {orientation} sự định hướng
  • {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật
  • {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng
  • tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)
    • die Anlage [zu] {talent [for]}:
    • die Anlage (Brief) {annex; enclosure}:
    • laut Anlage {as annexed}:
    • eine Anlage haben {to incline}:
    • die sinnreiche Anlage {ingenuity}:
    • die verzweigte Anlage {network}:
    • die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}:
    • die mündelsichere Anlage {trustee investment}: