phỏng
phỏng chừng phỏng dịch phỏng độ phỏng đoán phổng phao phỏng sinh học phỏng tác phỏng tính phỏng vấn phỗng phỗng tay trên phóng phóng bút phóng đại phóng đãng phóng điện phóng hỏa phóng khoáng phóng lãng phóng pháo phóng sinh phóng sự phóng tay phóng thanh phóng thích phóng tinh phóng túng phóng uế phóng viên |
phỏngadj
verb
|