Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anlaß

  • {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
  • {inducement} sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến, lý do xui khiến
  • {motive} motif
  • {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện
  • {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải
  • {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng
  • độ cao, nguồn gốc, sự gây ra
  • {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, khả năng
    • ohne Anlaß {without provocation}:
    • ohne jeden Anlaß {for no reason at all}:
    • aus diesem Anlaß {for this reason}:
    • ohne allen Anlaß {for no reason}:
    • Was ist der Anlaß? {What's the occasion?}:
    • zu etwas Anlaß geben {to give rise to something}:
    • beim geringsten Anlaß {at the slightest provocation}:
    • dem Anlaß entsprechend zu gut anziehen {to overdress}: