Bàn phím:
Từ điển:
 

ankurbeln

  • {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế
  • {to enliven} làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn, chấn hưng, làm hưng thịnh, làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động
  • {to ginger} ướp gừng, + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên, tiếp dũng khí cho
  • {to restart} lại bắt đầu, lại khởi đầu
  • {to stimulate} kích thích, khuyến khích