Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phong vũ biểu
phòng
phồng
phòng ăn
phòng bệnh
phòng bị
phòng dịch
phòng đợi
phòng giữ
phòng hạn
phòng hộ
phòng hỏa
phòng hờ
phòng khách
phòng khám
phòng khi
phòng không
phòng khuê
phòng mạch
phòng ngủ
phòng ngự
phòng ngừa
phòng nhì
phòng ốc
phòng thân
phòng the
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng thương mại
phòng trà
phong vũ biểu
(từ cũ) Barometer