Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ankündigung

  • {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo
  • {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
  • {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết
  • {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
    • die drohende Ankündigung {denunciation}: