Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phòi
phổi
phổi bò
phối cảnh
phối hợp
phối nhạc
phối trí
phom
phôm phốp
phồm phàm
phồn hoa
phồn thịnh
phồn vinh
phong
phông
phong ba
phong bao
phong bế
phong bì
phong cách
phong cách học
phong cầm
phong cảnh
phong dao
phong địa
phong độ
phong hàn
phong hóa
phong kế
phong kiến
phòi
Come out
Giầm phòi ruột con cá
:
To tread on a fish and make its entrails come out
Phòi bọt mép
:
To waste one's breath
Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì
:
To waste one's breath for nothing