Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phó mặc
phó ngữ
phó phòng
phố phường
phó sứ
phó thác
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó từ
phó văn phòng
phó vương
phố xá
phốc
phóc
phoi
phôi
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phòi
phổi
phổi bò
phối cảnh
phối hợp
phối nhạc
phối trí
phom
phôm phốp
phồm phàm
phồn hoa
phó mặc
Entrust completely, give free hand to deal with
Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé
:
One should not entrust completely the children with household chores