Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pho tượng
phò
phò mã
phò tá
phổ
phổ biến
phổ cập
phổ độ
phổ hệ
phổ hệ học
phổ quát
phổ thông
phổ thông đầu phiếu
phố
phó
phó bản
phó bảng
phó hội
phó mát
phó mặc
phó ngữ
phó phòng
phố phường
phó sứ
phó thác
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó từ
phó văn phòng
phó vương
pho tượng
noun
statude
cô ta đứng yên như pho tượng
:
She stands like a statue