Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phình
phình phình
phình phĩnh
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phĩnh
phĩnh bụng
phính
phịu
phô
pho
phô bày
phô diễn
pho mát
phô trương
pho tượng
phò
phò mã
phò tá
phổ
phổ biến
phổ cập
phổ độ
phổ hệ
phổ hệ học
phổ quát
phổ thông
phình
Swell
Ăn no phình bụng
:
To eat until one's belly swells with food