Bàn phím:
Từ điển:
 

anknüpfen

  • {to begin (began,begun)} bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói
  • {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc
    • anknüpfen [an] {to fasten [to]; to tie [to]}:
    • anknüpfen (Beziehungen) {to knit (knit,knit)}:
    • anknüpfen an {to tie up to}:
    • an etwas anknüpfen {to refer to something}: