Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phiêu lưu
phiếu
phiếu xuất
phim
phím
phím loan
phin
phinh phính
phình
phình phình
phình phĩnh
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phĩnh
phĩnh bụng
phính
phịu
phô
pho
phô bày
phô diễn
pho mát
phô trương
pho tượng
phò
phò mã
phò tá
phiêu lưu
verb
to wander
phiêu lưu khắp thế giới
:
to wander the world through