Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phiến động
phiến loạn
phiến quân
phiến thạch
phiện
phiệt duyệt
phiêu bạt
phiêu diêu
phiêu lãng
phiêu lưu
phiếu
phiếu xuất
phim
phím
phím loan
phin
phinh phính
phình
phình phình
phình phĩnh
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phĩnh
phĩnh bụng
phính
phịu
phô
phiến động
(từ cũ) Instigate to violence, stir to violence