phiên dịch
phiên hiệu phiên phiến phiên quốc phiên thần phiên thuộc phiên trấn phiền phiền hà phiền lòng phiền lụy phiền muộn phiền não phiền nhiễu phiền phức phiền toái phiến phiến diện phiến động phiến loạn phiến quân phiến thạch phiện phiệt duyệt phiêu bạt phiêu diêu phiêu lãng phiêu lưu phiếu phiếu xuất |
phiên dịchverb
|