Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phí tổn
phị
phìa
phìa tạo
phía
phía trước
phịa
phích
phích nước
phịch
phiếm
phiếm ái
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm định
phiếm luận
phiếm thần
phiên
phiên âm
phiên bản
phiên chế
phiên chúa
phiên dịch
phiên hiệu
phiên phiến
phiên quốc
phiên thần
phiên thuộc
phiên trấn
phiền
phí tổn
noun
charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge