Bàn phím:
Từ điển:
 

ankleiden

  • {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị
  • nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng
  • {to garb}
    • sich ankleiden {to robe}:
    • feierlich ankleiden {to robe}: