Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phì nhiêu
phì nộn
phì phà
phì phì
phì phị
phì phò
phỉ
phỉ báng
phỉ chí
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nhổ
phỉ phong
phỉ sức
phí
Phí bảo hiểm
phí phạm
phí tổn
phị
phìa
phìa tạo
phía
phía trước
phịa
phích
phích nước
phịch
phiếm
phiếm ái
phì nhiêu
adj
rich, fat, fertile
đất đai phì nhiêu
:
rich land