Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Adverse balance
Adverse selection
Adverse supply shock
adversely
adverseness
adversity
advert
advertence
advertency
advertent
advertise
advertisement
advertiser
Advertising
Advertising - sale ratio
advertize
advice
advisability
advisable
advisableness
advisably
advise
advised
advisedly
adviser
advisor
advisory
advocacy
advocate
advocator
Adverse balance
(Econ) Cán cân thâm hụt.