Bàn phím:
Từ điển:
 

ankleben

  • {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký
  • {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính
  • {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện
  • bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), đặt, bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến
  • bổ nhiệm làm chỉ huy
    • ankleben [an] {to adhere [to]}:
    • ankleben (Tapete) {to hang (hung,hung)}: