Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anklang

  • {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án
  • {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
  • {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn
  • {reminiscence} sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại, kỷ niệm, tập ký sự, hồi ký, nét phảng phất
  • {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng
    • Anklang finden {to be approved of; to catch on; to meet with approval; to please; to take on}:
    • Anklang finden [bei] {to appeal [to]}:
    • Anklang finden bei jemandem {to make an appeal to someone}: